• Tự động từ

    Se renfermer en soi-même
    ) không thổ lộ tâm tình
    Se renfermer en soi-même
    ) trầm tư mặc tưởng
    Phản nghĩa Libérer, exclure, montrer.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X