• Danh từ giống cái

    Năng lực cảm giác, tính nhạy cảm
    Organes de la sensibilité
    cơ quan cảm nhận
    Sensibilité cutanée
    tính nhạy cảm của da
    Tính nhạy cảm
    La sensibilité d'un artiste
    tính nhạy cảm của nghệ sĩ
    Tính nhạy; độ nhạy
    Sensibilité photochimique
    tính nhạy quang hóa

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X