• Danh từ giống cái

    Tính cứng, tính rắn; độ rắn
    La dureté du diamant
    tính rắn của kim cương
    (nghệ thuật) sự thiếu uyển chuyển, sự thiếu hài hòa
    Dureté des traits
    những nét thiếu uyển chuyển
    Dureté des couleurs
    màu sắc thiếu hài hòa
    Sự khó khăn, sự khó nhọc
    Dureté du temps
    sự khó khăn của thời buổi
    Dureté du voyage
    sự khóc nhọc của cuộc đi xa
    Sự khó chịu, sự khắc nghiệt
    Dureté du froid
    cái rét khắc nghiệt
    Sự xẵng, sự nghiệp ngã, sự tàn nhẫn
    Dureté de la voix
    giọng xẵng
    Dureté de caractère
    tính nết tàn nhẫn
    (số nhiều) lời nói xẵng; cách cư xử tàn bạo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X