• Danh từ giống cái

    Sự lạnh lùng, sự lạnh nhạt
    Traiter quelqu'un avec froideur
    đối xử lạnh nhạt với ai
    Sự lạt lẽo
    La froideur du style
    sự lạt lẽo của lời văn
    (từ cũ; nghĩa cũ) tính lạnh
    La froideur du marbre
    tính lạnh của đá hoa
    Phản nghĩa Chaleur. Ardeur, émotion, sensibilité. Cordialité, effusion, éclat, verve.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X