• Danh từ giống cái

    Lính gác, lính canh
    en sentinelle
    đứng gác, đứng canh
    faire sentinelle
    (từ cũ nghĩa cũ) gác, canh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X