• Danh từ giống đực

    Tiếng huýt; tiếng huýt còi
    Le sifflement de l'agent de police
    tiếng huýt còi của công an
    Tiếng rít
    Sifflement du vent
    tiếng gió rít

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X