• Danh từ giống cái

    Công an, cảnh sát
    Police spéciale
    cảnh sát đặc biệt
    Organiser la police d'un état
    tổ chức lực lượng công an một nước
    Dénoncer quelqu'un à la police
    tố cáo ai với công an
    Voici la police qui arrive
    đây công an đến
    Salle de police
    bóp công an
    (từ cũ, nghĩa cũ) sự cai trị
    de simple police
    vi cảnh
    Danh từ giống cái
    (luật học, pháp lý) giấy bảo hiểm
    (ngành in) bộ chữ in; danh sách bộ chữ in

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X