• Phó từ

    đồng thời, cùng lúc
    Se produire simultanément
    xảy ra đồng thời

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X