• Phó từ

    Lần lượt; liên tiếp
    Gagner successivement trois prix
    lần lượt được ba giải thưởng
    Phản nghĩa à la fois, simultanément.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X