• Ngoại động từ

    Sản xuất
    Produire des marchandises
    sản xuất hàng hóa
    Sinh ra, sản ra, làm ra, sản sinh; gây ra
    Cest arbre produit de beaux fruits
    cây đó sinh nhiều qủa đẹp
    pays qui produit de grands artistes
    xứ sở sản sinh ra những nhà nghệ sĩ lớn
    guerre qui produit de grands maux
    chiến tranh gây nhiều tai họa lớn
    poète qui produit de beaux vers
    nhà thơ làm ra những vần thơ đẹp
    Sinh lợi
    Faire produire son argent
    làm cho tiền sinh lợi
    Xuất trình, đưa ra
    Produire une pièce d'identité
    xuất trình giấy chứng minh
    produire des témoins
    đưa nhân chứng ra
    (từ cũ, nghĩa cũ) giới thiệu
    Produire quelqu'un dans une société
    giới thiệu ai vào một hội

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X