• Tính từ

    Thuộc xã hội
    Ordre social
    trật tự xã hội
    Conventions sociales
    quy ước xã hội
    Rapports sociaux
    quan hệ xã hội
    Sciences sociales
    khoa hội xã hội
    Thuộc hội buôn
    Siège social
    trụ sở hội buôn
    Sống thành đàn
    Insectes sociaux
    sâu bọ sống thành đàn
    Danh từ giống đực
    Mặt xã hội
    Phản nghĩa Individuel. Antisocial.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X