-
Danh từ giống đực
Thứ tự
- Ordre des mots dans la phrase
- thứ tự các từ trong câu
- Par ordre chronologique par ordre alphabétique
- theo thứ tự thời gian/theo thứ tự ABC
(từ cũ, nghĩa cũ) đẳng cấp, giai cấp
- Ordre de la noblesse
- giai cấp quý tộc
- à l'ordre du jour
- có tính chất thời sự
- billet à ordre billet
- billet
- citer à l'ordre du jour
- biểu dương công trạng
- de premier ordre
- hạng nhất
- être sous les ordres de
- ở dưới quyền (ai)
- jusqu'à nouvel ordre
- cho đến khi có lệnh khác
- mettre de l'ordre
- chỉnh đốn lại
- mot d'ordre mot
- mot
- ordre du jour
- nhật lệnh
- passer à l'ordre du jour
- thảo luận tiếp theo trong chương trình nghị sự
Phản nghĩa Anarchie, chaos, confusion, désordre. Défense, interdiction.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ