• Danh từ giống đực

    Ghế ngồi
    Apporter un siège
    đem lại một ghế ngồi
    Gagner plusieurs sièges aux élections
    được nhiều ghế trong cuộc tuyển cử
    Trụ sở
    Siège d'une maison de commerce
    trụ sở của một hãng buôn
    Trung khu, trung tâm
    Le cerveau, siège de la pensée
    óc, trung khu của tư tưởng
    đít, mông
    Bain de siège
    sự ngâm đít
    Sự vây hãm
    Armée de siège
    quân đội vây hãm
    état de siège
    xem état
    lever le siège
    giải vây
    mon siège est fait
    ý tôi đã quyết
    présentation du siège
    (y học) ngồi mông

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X