• Danh từ giống cái

    Chuông (gọi, báo)
    Le président agite la sonnetteông
    chủ tọa lắc chuông
    (kỹ thuật) giàn đóng cọc
    serpent à sonnettes serpent
    serpent
    tirer les cordon de sonnettes
    chạy chọt hết nơi này đến nơi khác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X