• Tính từ

    (thuộc) âm (thanh)
    Ondes sonores
    sóng âm thanh
    Kêu, vang; giòn
    Consonne sonore
    (ngôn ngữ học) phụ âm kêu
    Voix sonore
    giọng vang
    Râles sonores
    (y học) ran giòn
    Vang tiếng
    Salle sonore
    phòng vang tiếng
    Danh từ giống cái
    (ngôn ngữ học) phụ âm kêu
    Phản nghĩa Muet, silencieux. Etouffé, mat, sourd.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X