• Ngoại động từ

    Hàn
    Souder deux pièces métalliques
    hàn hai tấm kim loại
    (nghĩa bóng) gắn, gắn bó
    Deux êtres que soude le malheur
    hai con người gắn bó với nhau trong cảnh bất hạnh
    Souder deux paragraphes
    gắn hai đoạn với nhau
    Phản nghĩa Dessouder. Diviser, rompre, séparer; concasser.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X