-
Danh từ giống đực
Tai họa; cái không may
- Il lui est arrivé un malheur
- một tai họa đã đến với nó
- Le malheur est qu'il est absent
- cái không may là ông ta đi vắng
- à quelque chose malheur est bon
- điều không may cũng có cái hay
- jouer de malheur jouer
- jouer
- le beau malheur! le grand malheur!
- (mỉa mai) khốn khổ quá nhỉ!
- malheur à
- trời tru đất diệt (ai); thật khổ cho (ai)
- malheur des temps
- cái đau khổ của thời đại
- par malheur
- chẳng may mà
- porter malheur
- đem lại tai họa, đem lại đau khổ
Phản nghĩa Béatitude, bonheur, heur
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ