• Danh từ giống đực

    Vận xấu, vận rủi ro
    Triompher du malheur
    thắng được vận xấu
    Tai họa; cái không may
    Il lui est arrivé un malheur
    một tai họa đã đến với nó
    Le malheur est qu'il est absent
    cái không may là ông ta đi vắng
    à quelque chose malheur est bon
    điều không may cũng có cái hay
    jouer de malheur jouer
    jouer
    le beau malheur! le grand malheur!
    (mỉa mai) khốn khổ quá nhỉ!
    malheur à
    trời tru đất diệt (ai); thật khổ cho (ai)
    malheur des temps
    cái đau khổ của thời đại
    par malheur
    chẳng may mà
    porter malheur
    đem lại tai họa, đem lại đau khổ
    Phản nghĩa Béatitude, bonheur, heur

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X