• Tính từ

    Hay đau yếu, ốm yếu, quặt quẹo
    Une femme souffreteuse
    một phụ nữ hay đau yếu
    Enfant souffreteux
    đứa trẻ ốm yếu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X