• Ngoại động từ

    Nhận thầu, bỏ thầu
    Soumissionner des travaux de construction
    nhận thầu công việc xây dựng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X