• Phó từ

    Dưới đất ngầm
    Mine exploitée souterrainement
    (từ hiếm, nghĩa ít dùng) mỏ khai thác dưới đất
    Agir souterrainement
    (nghĩa bóng) hành động ngầm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X