• Danh từ giống cái

    Quyền cao nhất, quyền tối cao
    La souveraineté du peuple
    quyền tối cao của nhân dân
    Quyền vua, vương quyền, quân quyền
    Souveraineté héréditaire quân quyền thế
    Chủ','french','on')"tập
    Chủ
    ','french','on')"quyền
    Souveraineté territoriale
    chủ quyền lãnh thổ
    (nghĩa bóng) quyền tối thượng
    La souveraineté de la raison
    quyền tối thượng của lý tính
    (nghĩa bóng) sự tuyệt mỹ
    Souveraineté d'une beauté
    sự tuyệt mỹ của một vẻ đẹp

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X