• Tính từ

    (thuộc) tinh thần
    Plaisir spirituel
    thú vui tinh thần
    (thuộc) đạo, (thuộc) tôn giáo
    Exercices spirituels
    lễ bái tôn giáo
    Dí dỏm, hóm hỉnh
    Réplique spirituelle
    lời đối đáp dí dỏm
    Danh từ giống đực
    (tôn giáo) quyền tinh thần
    Phản nghĩa Charnel, corporel, matériel, palpable, temporel. Lourd, plat.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X