• Danh từ giống cái

    Sự bẻ lại, sự đối đáp; lời đối đáp
    Argument sans réplique
    lý lẽ không bẻ lại đượcavoir la réplique prompte
    đối đáp lại nhanh
    (sân khấu) vĩ bạch
    (âm nhạc) câu ứng
    (nghệ thuật) bản sao, bản phiên
    (nghĩa bóng) vật giống hệt; người giống hệt
    Il est une rélique de son frère
    nó giống hệt anh nó

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X