• Danh từ giống đực

    Sự vui thích; thú vui
    Plaisir de se voir
    thú vui gặp nhau
    ( số nhiều) trò vui
    Temps des plaisirs
    thời gian tổ chức những trò vui
    (thường) ( số nhiều) thú nhục dục, thú ăn chơi
    Homme de plaisir
    kẻ ăn chơi đàng điếm
    Mener une vie de plaisirs
    sống một cuộc đời ăn chơi đàng điếm
    (từ cũ, nghĩa cũ) ý muốn
    Tel est notre bon plaisir
    đó là ý muốn của quả nhân (công thức cuối chiếu chỉ)
    (từ cũ, nghĩa cũ) bánh quế
    Marchande de plaisirs
    chị bán bánh quế
    à plaisir
    vô cớ; không căn cứ
    Conte fait à plaisir
    �� truyện không căn cứ
    Se tourmenter
    �� băn khoăn vô cớ
    au plaisir de vous revoir
    mong gặp lại anh
    avec plaisir
    xin vui lòng; vui lòng
    par plaisir pour le plaisir pour son plaisir
    để vui chơi
    Phản nghĩa Chagrin, déplaisir, douleur, peine, tristesse; désagrément, enui.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X