• Tính từ

    Lác đác, lẻ tẻ
    Manifestations sporadiques
    những cuộc biểu tình tẻ lẻ
    Maladie sporadiques
    bệnh phát ra lẻ tẻ
    Phân tán
    Espèce végétale sporadique
    loài thực vật phân tán
    Phản nghĩa Constant, régulier.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X