• Ngoại động từ

    Ổn định
    Stabiliser la situation
    ổn định tình hình
    Stabiliser une matière explosive
    ổn định một chất nổ
    Phản nghĩa Déséquilibrer, déstabiliser.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X