• Nội động từ

    Tù hãm...
    La mare qui stagnait
    nước ao tù hãm
    (nghĩa bóng) đình đốn, đình trệ
    Le commerce stagnait
    thương nghiệp đình trệ
    (nghĩa rộng) ứ lại, đọng lại
    La foule qui stagnait le cinéma
    đám đông ứ lại trước cửa rạp chiếu bóng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X