• Phó từ

    (một cách) gian lậu, (một cách) lén lút
    Conclure subrepticement un marché
    lén lút ký kết một giao kèo mua bán
    Phản nghĩa Ostensiblement, ouvertement.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X