• Tính từ

    Liên tiếp, liền
    Echecs successifs
    thất bại liên tiếp
    Plusieurs jours successifs
    nhiều ngày liền

    Phản nghĩa Simultané.

    (luật học, pháp lý) thừa kế
    Le droit successif
    quyền thừa kế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X