• Nội động từ

    Khụy xuống
    Succomber sous une charge
    khụy xuống vì vác nặng
    Chịu thua, không chống nỗi, không cưỡng nổi
    Succomber à la tentation
    không cưỡng nổi sự cám dỗ
    Chết
    Le blessé a succombé
    người bị thương đã chết
    Phản nghĩa Résister.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X