• Danh từ giống đực

    Sự rỉ nước
    Suintement d'une plaie
    sự rỉ nước ở vết thương
    Nước rỉ ra
    Des suintements sur les parois
    nước rỉ ra ở vách

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X