• Tính từ

    Mê tín, dị đoan
    Des femmes superstitieuses
    những phụ nữ mê tín

    Danh từ giống đực

    Người mê tín, người dị đoan
    Un crédule superstitieux
    một người mê tín cả tin

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X