• Ngoại động từ

    Bỏ, bãi, bãi bỏ, hủy bỏ
    Supprimer un impôt
    bãi một thứ thuế
    Gạc bỏ; gạt bỏ
    Supprimer une phrase
    gạc bỏ một câu
    Supprimer des obstacles
    gạt bỏ trở ngại
    (nghĩa rộng) giảm bớt
    L'avion supprime les distances
    máy bay giảm bớt đường xa
    Thủ tiêu
    Supprimer un tra†tre
    thủ tiêu một tên phản bội

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X