• Ngoại động từ

    (thể dục thể thao) vượt cấp
    Coureur qui surclasse tous ses concurrents
    người chạy thi vượt cấp tất cả đối thủ
    Hơn hẳn
    Ce produit surclasse tous les autres
    sản phẩm này hơn hẳn các sản phẩm khác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X