• Nội động từ

    Nổi
    Des nappes d'huile surnagent
    những mảng dầu nổi trên mặt đất
    (nghĩa bóng) còn lại
    Les erreurs tombent la vérité surnage
    sai lầm mất đi, chân lý còn lại
    Phản nghĩa Enfoncer, noyer, plonger.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X