• Ngoại động từ

    (hàng không) đỡ
    Les ailes sustentent l'avion
    cánh đỡ máy bay
    (từ cũ, nghĩa cũ) bồi dưỡng cho
    Sustenter un malade
    bồi dưỡng cho người bệnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X