• Danh từ giống cái

    (y học) sự khâu; đường khâu
    Suture cardiaque
    sự khâu tim
    suture circulaire
    đường khâu vòng tròn
    (giải phẫu, động vật học) đường khớp
    Suture dentée
    đường khớp răng cưa
    Suture frontonasale
    đường khớp trán mũi
    Suture des élytres d'un insecte
    đường khớp cánh cứng của sâu bọ
    (thực vật học) đường nối
    Suture des carpelles
    đường nối lá noãn
    (văn học) sự chắp nối (hai đoạn văn)
    Les sutures exigent du savoir-faire
    muốn chắp nối phải khéo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X