• Tính từ

    (thuộc) triệu chứng
    Traitement symptomatique
    sự chữa triệu chứng
    (có tính chất triệu chứng) báo hiệu (một điều gì)
    Réaction symptomatique
    phản ứng báo hiệu
    minéral symptomatique
    (địa chất, địa lý) khoáng vật đặc trưng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X