-
Danh từ giống cái
Phản ứng
- Réaction alcaline/réaction basique
- phản ứng kiềm/phản ứng bazơ::Réaction colorée
- phản ứng màu
- Réaction nucléaire
- phản ứng hạt nhân
- Réaction en chaîne automodératrice
- phản ứng dây chuyền tự giới hạn
- Réaction de décomposition
- phản ứng phân huỷ
- Réaction d'échange
- phản ứng trao đổi
- Réaction amphotère
- phản ứng lưỡng tính
- Réaction du deuxième ordre
- phản ứng bậc hai
- Réaction endothermique/réaction exothermique
- phản ứng thu nhiệt/phản ứng phát nhiệt::Réaction compétitive
- phản ứng cạnh tranh
- Réaction inverse
- phản ứng nghịch
- Réaction neutre
- phản ứng trung tính
- Réaction mutuelle
- phản ứng tương hỗ
- Réaction isothermique
- phản ứng đẳng nhiệt
- Réaction d'oxydation
- phản ứng oxy hoá
- Réaction d'oxydoréduction [[]]
- phản ứng oxy hoá-khử
- Réaction réversible
- phản ứng thuận nghịch
- Réaction de substitution
- phản ứng thế
- Réaction à la touche
- phản ứng giọt
- Réaction d'irradiation
- phản ứng lan toả
- Réaction ménagée
- phản ứng khống chế được
- Réactions du public
- phản ứng của quần chúng
- Réactions de défense de l'organisme
- phản ứng tự vệ của cơ thể
(chính trị) trào lưu phản động; phái phản động
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ