• Ngoại động từ

    Téter sa mère
    bú mẹ
    (thân mật) mút
    Téter son pouce
    mút ngón tay cái

    Nội động từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X