• Danh từ giống đực

    Tấm tạp dề
    Tablier de cuisine
    tấm tạp dề làm bếp
    Áo choàng (cài sau lưng)
    Tấm che lò sưởi
    Tấm che máy (ở ô-tô)
    Mặt bàn cờ
    rendre son tablier
    (thân mật) từ chức

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X