• Danh từ giống cái

    Chiến thuật
    Sách lược

    Tính từ

    (thuộc) chiến thuật
    Arme atomique tactique
    vũ khí nguyên tử chiến thuật
    (thuộc) sách lược
    Un plan tactique d'ensemble
    một kế hoạch sách lược chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X