• Tính từ giống cái

    tangent
    tangent

    Danh từ giống cái

    (toán học) tiếp tuyến
    Tangente à une courbe
    tiếp tuyến với một đường cong
    (toán học) tang
    Tangente d'un angle
    tang của một góc
    Giám thị phòng thi
    Viên thường trực (trước cửa phòng hiệu trưởng đại học)
    Gươm (của học sinh Đại học bách khoa Pari)
    s'échapper par la tangente prendre la tangente
    khéo thoát

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X