• Danh từ giống cái

    Tính mềm (của thịt...)
    La tendreté du veau
    tính mềm của thịt bê

    Phản nghĩa

    Dureté [[]]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X