• Danh từ giống đực

    Con bê; thịt bê, da bê (đã thuộc)
    La vache et son veau
    con bò cái với con bê
    Un morceau de veau
    miếng thịt bê
    Souliers en veau
    giày da bê
    Veau chamoisé
    da bê thuộc dầu
    Veau mat
    da bê mờ
    Veau satiné
    da bê bóng
    Veau verni
    da bê láng
    (thân mật) thằng ngốc; đồ lười
    (thông tục) con ngựa tồi; xe ô tô ì ạch
    adorer le veau d'or or
    or
    faire le veau s'étendre comme un veau
    nằm ườn, nằm kềnh
    tuer le veau gras
    mở tiệc nhân việc vui trong gia đình
    veau marin
    (động vật học) chó biển

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X