• Danh từ giống cái

    Lều
    Tente de camping
    lều cắm trại
    Tente du cervelet
    (giải phẫu) học lều tiểu não
    (băn bắn) lưỡi đánh chim
    (ngư nghiệp) sự chăng lưới, cách chăng lưới; đăng (để dồn cá)
    se retirer sous sa tente
    rút lui không tham gia hoạt động nữa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X