• Ngoại động từ

    Rút, rút lại
    On lui a retiré son permis
    người ta đã rút giấy phép của anh ta
    retirer sa main
    rút tay lại
    tendre l'appât puis le retirer
    đưa mồi ra rồi rút lại
    retirer une plainte
    rút đơn kiện
    retirer une parole injurieuse
    rút lại một lời nhục mạ
    Lấy ra, kéo ra
    Retirer une balle d'une plaie
    lấy viên đạn ở vết thương ra
    retirer un noyé de l'eau
    kéo một người chết đuối ở dưới nước lên
    Rút về
    Retirer un enfant de l'école
    rút em bé ở trường về
    retirer l'argent de la banque
    rút tiền ở ngân hàng về
    Lấy đi, rút bỏ
    retirer une arme à un enfant
    lấy một khí giới ở em bé đi
    retirer sa confiance à quelqu'un
    rút bỏ lòng tin đối với ai, không tin ai nữa
    Cởi ra, bỏ ra
    Retirer son manteau
    cởi áo khoác ra
    retirer ses lunettes
    bỏ kính ra
    (nghĩa bóng) rút ra được
    Il en retira beaucoup de profit
    từ việc đó nó rút ra được nhiều lợi
    Bắn lại
    Retirer quelques coups de feu
    bắn lại mấy phát súng
    In lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X