• Ngoại động từ

    Dán tem; đóng dấu
    Timbrer une lettre
    dán tem bức thư
    Ghi ngày tháng và nội dung vào phía trên
    Timbrer un document
    ghi ngày tháng và nội dung vào phía trên tài liệu
    (kỹ thuật) áp dấu áp lực tối đa
    Timbrer une chaudière
    áp dấu áp lực tối đa vào một nồi hơi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X