• Tính từ

    Xe, xoắn
    Fil tors
    chỉ xe
    Khoèo; méo
    Jambes torses
    cẳng chân khoèo
    Bouche torse
    miệng méo
    Đồng âm Taure, tore, torr, tort.

    Danh từ giống đực

    Sự xe; sự vặn
    Tors d'un cordage
    sự vặn một dây thừng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X