• Ngoại động từ

    Xoắn đi xoắn lại; vặn đi vặn lại
    Tortiller ses cheveux
    xoắn đi xoắn lại tóc
    Tortiller ses doigts
    vặn đi vặn lại ngón tay

    Phản nghĩa Détortiller

    (thông tục) ngốn nhanh
    Tortiller un rôti
    ngốn nhanh món thịt quay
    tortiller des hanches tortiller des fesses
    đi uốn éo
    Nội động từ
    (nói) quanh co
    Trù trừ, chần chừ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X